--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loã lồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loã lồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loã lồ
+ adj
naked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loã lồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loã lồ"
:
lo liệu
loã lồ
lõa lồ
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
loã lồ
:
naked
+
cross-leaved heath
:
Cây thạch thảo Châu Âu, có hoa màu hồng
+
vaticinate
:
tiên đoán
+
pouchy
:
có túi